동태 [動態] {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự) sự di chuyển, sự vận động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động (của một bộ máy), tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, (âm nhạc) phần, sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...), sự biến động (của thị trường...), sự đi ngoài, sự ra ỉa
{dynamic state}
ㆍ 인구 동태를 조사하다 investigate the movement of the population / take the dynamic statistics of the population
▷ 동태 경제 [-經濟] {dynamic economics} (Econ) Kinh tế học động.+ Phân tích liên thời gian về hệ thống kinh tế. Nền kinh tế có thể đi từ một điểm cân bằng này sang điểm cân bằng khác (tức là hai điểm CÂN BẰNG TĨNH SO SÁNH) hoặc có thể liên tục không đạt đến điểm cân bằng tĩnh nào.
{mobile economy}
ㆍ 동태 경제학 {dynamic economics} (Econ) Kinh tế học động.: Phân tích liên thời gian về hệ thống kinh tế. Nền kinh tế có thể đi từ một điểm cân bằng này sang điểm cân bằng khác (tức là hai điểm CÂN BẰNG TĨNH SO SÁNH) hoặc có thể liên tục không đạt đến điểm cân bằng tĩnh nào.