[부부의 별거] {a separation} sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
{limited divorce}
[첩을 둠] {concubinage} sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu
ㆍ 딴살림하다 {live in a separate house}
{live separately}
live apart
[첩을 두다] keep[set up] a mistress[concubine]
ㆍ 그 형제는 딴살림하고 있다 {The brothers have their own homes}