ㆍ 만신의 힘을 기울여 with all one's might[strength] / with might and main
▷ 만신 창이 [-瘡痍] {being covered all over with wounds}
만신 {a female shaman}
{a sorceress} mụ phù thuỷ
{a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa