ㆍ 명문이다 be well written / be high in literary merit
ㆍ 명문을 쓰다 {write a fine style}
ㆍ 이 구절들은 대단한 명문이다 These passages are very well composed[written]
▷ 명문가 a fine[good] writer
{a master of literary style}
{a stylist} người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong
▷ 명문집 a choice collection of prose[writings]
an anthology of <19TH century> prose
명문 [名門] a noble[distinguished] family
ㆍ 사학(私學)의 명문 one of the leading private schools[universities]
ㆍ 명문의 자제 {children born of a good family}
ㆍ 그는 명문 출신이다 He comes from[<文> of] a noble[distinguished] family
▷ 명문 거족 [-巨族] mighty[powerful] clans
▷ 명문교 a celebrated[distinguished / prestigious] school
ㆍ 럭비의 명문교 {a school famous for its excellent rugby team}
▷ 명문 대학 {a brand name college}
명문 [明文]1 [조문] an express provision[statement / words]
{a specific proviso}
2 [증서] {a bond} dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
{a deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
{a written contract}
▷ 명문 규정 {substantive enactment}
명문 [銘文] {an inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần