무분별 [無分別] [사려 없음] {indiscretion} hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, (như) indiscreetness
{thoughtlessness}
{imprudence} sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness), việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
[경솔] {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
{recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
ㆍ 무분별하다 {indiscreet} vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...), không khôn ngoan, không biết suy xét
{thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
ㆍ 무분별한 행위 a misconduct / a folly[misdemeanor] / an indiscreet act
ㆍ 무분별한 사람 an imprudent[indiscreet] person / a misguided[misdirected] person
ㆍ 무분별한 짓을 하다 act indiscreetly[imprudently / rashly] / commit a rash act / do something rash
ㆍ 환자에게 그런 말을 한 것은 무분별했다 {It was thoughtless of you to say such a thing to sick person}
ㆍ 무분별하게도 그는 폭풍 속에 배를 저어 나갔다 {He rashly rowed out in the storm}
ㆍ 혼잡한 거리에서 그런 속력으로 차를 몰다니 그도 무분별하기 짝이 없다 How reckless of him to drive at such a speed in crowded streets!ㆍ 비밀을 누설할 정도로 자네가 무분별하지는 않다 Surely you know better than to talk about our secret
ㆍ 그녀는 무분별하게도 모르는 남자에게 자기 주소를 알려 주었다 {She was indiscreet enough to give the stranger her address}
ㆍ 그는 가족을 부양할 능력이 없으면서 무분별하게도 결혼했다 {He imprudently married before he was able to support a family}
ㆍ 그는 무분별하게도 시험에서 커닝을 했다 He was so misguided as to cheat[He misguidedly cheated] on[in] an examination