ㆍ 그 팀은 천하 무적이다 {The team is unrivaled throughout the nation}
ㆍ 내구성에 있어서 이 차는 무적이다 {In durability this car cannot be matched}
▷ 무적 함대 『史』 (스페인의) {The Invincible Armada}
무적 [無籍] {absence of a registered domicile}
{lack of a record}
ㆍ 무적의 {without a registered domicile}
▷ 무적자 a person without a registered domicile[fixed address]
[부랑자] {a vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
{a vagrant} lang thang; sống lang thang, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó