물질 [物質] (정신에 대하여) {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ
[물체를 이루는 본바탕] {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải; tài sản, (triết học) thực thể, thả mồi bắt bóng
[재료] {material} vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
ㆍ 단단한 물질 {solid matter}
ㆍ 물질 불멸의 법칙 {the principle of conservation of matter}
ㆍ 반(反)물질 『理』 {antimatter} phản vật chất
ㆍ 이 세계를 구성하고 있는 물질 the matter of which this world consists / the matter which constitutes this world
ㆍ 그것은 어떤 반투명의 물질로 되어 있었다 {It was made of some translucent material}