[하찮은 것] {a trifle} vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút, coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn, lãng phí
▷ 미물 연구 {micrology} sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt