미분 [微分]1 『數』 {differential} khác nhau, phân biệt, chênh lệch, (toán học) vi phân, (kỹ thuật) vi sai, (toán học) vi phân, (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear), sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
{differentiation} sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân
ㆍ 미분하다 {differentiate} phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt
2 ☞ 미분학▷ 미분 계수 [-係數] a differential coefficient[quotient]
▷ 미분 방정식 {a differential equation} phương trình vi phân