[체납] {default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà), (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (pháp lý) xử vắng mặt
{arrears} tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả), việc chưa làm xong
{arrearage} sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)