미제 [未濟]ㆍ 미제의 unfinished / outstanding / unsettled / to be settled / pending / unpaid
▷ 미제 계정 [-計定] an unsettled[outstanding] account
{an unpaid bill}
미제 [美製]ㆍ 미제의 American[U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
]-made / of American make / made in U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
▷ 미제 자동차 American-made[U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
-made] cars
▷ 미제품 articles of American make[manufacture]
American-made goods
articles[goods] made in U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một