a public nuisance(대중 상대의) sự vi phạm trật tự công cộng, người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu
a private nuisance(특정인 상대의)
[금전의 갈취] {extortionate practices by public officials}
[자의 비행] {a malpractice} hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp, (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai, (pháp lý) sự làm dụng địa vị
ㆍ 민폐를 끼치다 cause a nuisance to the people / cause inconvenience to the general public / make trouble for the people