밑천1 [자본] {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất
{funds}
{stock} kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)
[원금] {the principal} chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng (đọ gươm) tay đôi, thủ phạm chính, (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, (kiến trúc) xà cái, xà chính
[원가] the cost[prime] price
(도박의) {a stake} cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ (của thợ thiếc), (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh), đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần), buộc vào cọc, ((thường) + on) đặt cược, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn
ㆍ 장사 밑천 {business funds}
ㆍ 한밑천 잡다 [장만하다] amass[pile up] a fortune / <口> make a pile
ㆍ 밑천이 들다 cost much / be expensive
ㆍ 밑천이 잘리다 be unable to cover the cost / lose on the cost price
ㆍ 적은 밑천으로 사업을 시작하다 {start business on a small capital}
ㆍ 돈벌이의 밑천으로 삼다 turn to account make capital(out) of
ㆍ 적은 밑천으로 큰 이익을 얻으려 하다 {throw a minnow to catch a whale}
ㆍ 밑천을 들이다 lay out money / put[sink] money / invest capital
ㆍ 밑천을 건지다 earn as much as the capital invested / recover one's investment / get one's money's worth
ㆍ 밑천을 건지지 못하다 {fail to return the original investment}
ㆍ 그가 밑천을 대 주겠다고 한다 He offers to finance the business[to supply us with business]
ㆍ 건강[건강한 몸]이 밑천이다 Health[A healthy body] is like money in the bank
ㆍ 아름다운 용모만이 그녀의 밑천이었다 {Her beauty her only asset}
ㆍ 그는 2천만 원의 밑천으로 상점을 열었다 {He opened a store with capital of twenty million}
ㆍ 밑천이 딸려서 사업이 중단되었다 {The enterprise was abandoned owing to lack of funds}
ㆍ 이러면 밑천도 못 건질 것이다 {This will not cover my original outlay}
ㆍ 무엇을 하든 밑천을 들여야 한다 You must sow[give] before you can reap[take]
ㆍ 그가 그만한 경험을 쌓는 데는 상당한 밑천이 들어갔을 것이다 {He must have paid a high price for his experience}