ㆍ 배어 나오다 ooze (out) / exude / come out in drops[beads]
ㆍ 셔츠에 땀이 배어 있다 My shirt is soaked through with perspiration[is wet with sweat]
ㆍ 파자마에 땀이 배어 있다 {The sweat soaked my pajamas}
ㆍ 흰 식탁보에 잉크가 배었다 {The ink spread through the white tablecloth}
ㆍ 연기 냄새가 집안에 배었다 The odor of smoke permeated[penetrated] the house
ㆍ 그의 셔츠에 피가 약간 배어 있다 His shirt is slightly bloodstained[stained with blood]
/ {A little blood has seeped into his shirt}
ㆍ 잉크가 압지에 배었다 {The ink sank into the blotting paper}
2 (버릇·일이) be[get] accustomed to
be[get] used to
be[become] habituated to
get in the way
be experienced
ㆍ 몸에 밴 일 a familiar work / a job one is experienced in / one's accustomed work
ㆍ 음주의 습성이 몸에 배다 fall into[get / contract] the bad habit of drinking
ㆍ 몸에 배어 있다 be at home / be thoroughly in one's element
ㆍ 그는 평소의 버릇이 몸에 배어 있다 {He is very much wedded to his mannerisms}
ㆍ 질투는 인간의 본성에 깊이 배어들어 있다 {Jealousy is deeply ingrained in human nature}
배다2 [아이·알 등을 뱃속에 가지다] {conceive} nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
{become pregnant}
{bear in the womb}
ㆍ 그 여자는 아이를 뱄다 {The woman is pregnant}
/ {The woman is in the family way}
ㆍ 그녀는 그의 아이를 배고 있었다 {She was pregnant with his child}
/ {She was carrying his child}
ㆍ 암소가 새끼를 뱄다 {The cow is heavy with calf}
ㆍ 그 물고기는 모두 알을 배었다 The fish are all full of eggs[roe]
ㆍ 그는 그 여인에게 아기까지 배게 하였다 {He even got the woman pregnant}
배다31 [촘촘하다] (옷감의 올·결 등이) {close} đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
{compact} sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại