{malpractice} hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp, (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai, (pháp lý) sự làm dụng địa vị
{defalcation} sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ, số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
misappropriation(횡령) sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
ㆍ 업무상 배임 {dereliction of duty}
ㆍ 배임 죄로 고발당하다 be charged with breach of trust[with misfeasance in office]