보잘것없다 {worthless} không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
{valueless} không có giá trị
{trifling} vặt, thường, không quan trọng
{beneath notice}
{trivial} thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
{useless} vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
ㆍ 보잘것없는 녀석 a nobody / a man of straw
ㆍ 보잘것없는 일 a trifle / a triviality
ㆍ 보잘것없는 작품 a work of low[small] merit
ㆍ 보잘것없는 일을 가지고 법석을 떨다 {make a fuss about trifles}
ㆍ 보잘것없는 것이나마 받아 주십시오 {Kindly accept this little trifle}
ㆍ 그의 공헌이래야 보잘것없다 His contribution is insignificant[not worth mentioning]