보조 [步調]1 [걸음걸이의 모양·속도 등의 상태] (a) pace bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, (xem) mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), nêu gương cho (ai) theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu (ngựa), bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
(a) step bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
ㆍ 보조를 맞추어 행진하다 march at attention[in step] / walk with measured tread
ㆍ 그녀는 규칙적인 보조로 걸어갔다 {The woman walked at a regular pace}
ㆍ 그들은 갑자기 보조를 빠르게 했다[늦추었다] They suddenly quickened[slackened / slowed] their pace
ㆍ 그들은 보조를 맞춰 행진하고 있었다 {They were marching in step}
ㆍ 나는 그의 보조에 맞춰 걸었다 {I kept in step with him}
ㆍ 그들은 보조를 흩뜨렸다 They got[fell] out of step
ㆍ 보조 맞추어[발 맞추어]가 Mark time!2 [일·행위 등에서 상호간의 일치 상태] pace
ㆍ 보조를 맞추어 행동하다 act[work] in concert
ㆍ 시대의 진보에 보조를 맞추다 keep up[keep pace] with the times
ㆍ 야당 사이의 보조가 흩뜨러졌다 There was a falling out[disarray] among the opposition parties
ㆍ 이 일에서는 그에게 보조를 맞추는 것이 최선의 방책이다 In this matter, the best thing is to act[work] in concert with him
보조 [補助]1 [원조] {assistance} sự giúp đỡ
{help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
ㆍ 보조의[적인] {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó
ㆍ 보조로서 as assistant / in aid
ㆍ 그는 누구의 보조도 받지 않고 이 사업을 이룩했다 {He carried out this project entirely on his own}
ㆍ 그녀는 딸한테서 전적으로 생활비의 보조를 받고 있다 {She depends entirely on her daughter for her living expenses}
ㆍ 이 연구는 국고의 보조를 받고 있다 This research[project] is subsidized by the government[from public funds]
ㆍ 보조하다 {assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt
{help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
{subsidize} trợ cấp, phụ cấp
ㆍ 재정적으로 보조하다 give financial aid[assistance]
2 [보충] {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
ㆍ 보조의[적인] supplementary / auxiliary / subsidiary
ㆍ 보조적인 수단 {a supplementary means}
ㆍ 그들은 그 혁명에서 보조적인 역할을 한 것에 불과하다 {They played only a minor role in the revolution}
ㆍ 보조하다 {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
ㆍ 수동 브레이크는 제동 장치의 기능을 보조하고 있다 {The hand brake supplements the function of the main braking system}
▷ 보조 과학 an ancillary[auxiliary] science
▷ 보조 기관 [機關] am auxiliary[a donkey] engine
(일반적인) {a subsidiary organ}
▷ 보조 동사 『문법』 {an auxiliary verb}
▷ 보조부 [-簿] {a supplementary account book}
▷ 보조 어간 a "stem supplement"
a non-final suffix added to an inflectional stem
▷ 보조원 {a supplementary member}
{an assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó
▷ 보조 의자 a spare[an extra] chair
(버스 등의) {an auxiliary seat}
{a jump seat}
▷ 보조익 (비행기의) {an aileron} ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)
{a flap} nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự xôn xao, đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng (như cái dải), nói ba hoa
▷ 보조자 {a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
{an assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó