보편 [普遍] {universality} tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
{generality} nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương, thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể, tính phổ biến, tính mập mờ, phần lớn, phần đông, đa số
ubiquity(편재) tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi