분담 [分擔] {assignment} sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
{allotment} sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, (quân sự) sự phiên chế, (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
{share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
division of works(분업)
ㆍ 손해 분담 {apportionment of a loss}
ㆍ 내 분담은 이것뿐입니다 {This is my allotted share of the work}
/ {This is the work assigned to me}
ㆍ 분담하다 [일 등을 나누다] {divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước
[공유하다] {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
[할당하다] {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại
ㆍ 각자 일을 분담하자 Let's divide[split] up the work among us
ㆍ 자네와 비용을 분담하겠네 {I will share the expenses with you}
▷ 분담금 {a share of the expenses}
{allotted charges}
▷ 분담분 [-分] {a share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
{a portion} phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn), của hồi môn, số phận, số mệnh, ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, phân phối, cho của hồi môn
▷ 분담액 {an allotment} sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, (quân sự) sự phiên chế, (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
{an allotted amount}
『法』 {a contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
ㆍ 한 사람의 분담액은 1,000원이다 {The amount allotted to each is one thousand won}
▷ 분담자 {a share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
{a partaker} người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ