분량 [分量] [계량할 수 있는 것의 양] {a quantity} lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
[총량] {an amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
(약의) {a dose} liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
ㆍ (수)화물의 분량 the quantity[amount] of baggage[luggage]
ㆍ 소금의 분량을 줄이다[배로 하다] reduce[double] the amount[quantity] of salt
ㆍ 분량을 정확하게 재다 measure the quantity[amount] exactly