분한 [分限]1 [실용 한도] {usefulness} sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo
{utility} sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities), (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility,man)