분포 [分布] (a) distribution sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
ㆍ 동식물의 분포 {the geographical distribution of plants and animals}
ㆍ 수직[수평] 분포 vertical[horizontal] distribution
ㆍ 인구 분포 {the spread of population}
ㆍ 분포하다 {be distributed}
range
ㆍ 전 세계에 분포하고 있다 {have a worldwide distribution}
ㆍ 이 식물은 아시아에 분포하고 있다 This plant grows[is distributed] throughout Asia
▷ 분포 곡선[계수] 『統』 a distribution curve[factor]
▷ 분포도 a distribution chart[map]
▷ 분포 범위 {a range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
ㆍ 그 방언의 분포 범위는 강원도에서 경상도에 이른다 The range of that dialect extends from Kangwon-do to Kyongsang-do
▷ 분포학 『生』 {chorology} phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)