ㆍ 그의 오늘의 영광은 분투 노력의 덕분이다 {He owes this victory to his strenuous efforts}
ㆍ 분투하다 {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì), điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
{struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua
strive
{exert oneself}
{make a strenuous efforts}
ㆍ 선전 분투하다 {put up a good fight}
ㆍ 끝까지 분투하다 fight to the finish[to the bitter end] / fight it out
ㆍ 끝까지 분투하다가 죽다 die in the last ditch / die game
ㆍ 우리는 분투했으나 패배를 감수해야 했다 {We had to endure defeat in spite of having put up a good fight}
ㆍ 그것이 분투할 만한 가치가 있을까 Is it worth striving for?ㆍ 그들은 최후까지 분투했다 They fought it out to the very end
ㆍ 그는 성공하기 위해 밤낮으로 분투하고 있다 {He is struggling for success day and night}
▷ 분투 노력 violent[strenuous] efforts
▷ 분투 정신 {a fighting spirit}
{an indomitable spirit}
{pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông (chim), gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng), (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật, ((thường) + at) kéo, giật, lấy hết can đảm