{spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra
{jet} bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu, hơi...), vòi (ống nước...), (kỹ thuật) vòi phun, giclơ, (thông tục) máy bay phản lực, phun ra thành tia; làm bắn tia
{ejection} sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
{effusion} sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)
{effusiveness} sự dạt dào (tình cảm...)
(화산의) {eruption} sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng)
{belch} sự ợ, sự phun lửa, sự bùng lửa, tiếng súng; tiếng núi lửa phun, ợ, phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)
(용암의) {extrusion} sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra
{ebullition} sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...)
{extravasation} (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)
ㆍ 분출하다 {spout} vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương, (từ lóng) cầm (đồ), phun ra, bắn ra (nước...), phun nước (cá voi)
gush (out)
well out(▶ spout는 작은 분출구에서, gush는 다량으로 세차게 흘러나오는 모양, well out은 솟아나오는 모양)
{jet} bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu, hơi...), vòi (ống nước...), (kỹ thuật) vòi phun, giclơ, (thông tục) máy bay phản lực, phun ra thành tia; làm bắn tia
{spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra
{effuse} e'fju:z/, (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...), (nghĩa bóng) thổ lộ
(온천 등이) {boil out}
(불길·연기 등이) {spout} vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương, (từ lóng) cầm (đồ), phun ra, bắn ra (nước...), phun nước (cá voi)
{belch out}
[뿜어내다] {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa
{emit} phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...)
{eject} tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
ㆍ 화산이 용암을 분출하였다 {The volcano erupted}
/ <文> {The volcano spewed forth lava}
ㆍ 땅에서 가스가 분출했다 Gas jetted[shot] out of the ground
ㆍ 상처에서 피가 분출했다 {The wounds spouted blood}
ㆍ 화산이 화염과 연기를 분출하고 있었다 {The volcano was belching out flames and smoke}
▷ 분출구 {a jet} bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu, hơi...), vòi (ống nước...), (kỹ thuật) vòi phun, giclơ, (thông tục) máy bay phản lực, phun ra thành tia; làm bắn tia
{an exhaust nozzle}
▷ 분출물 (구멍·파이프 등에서의) {jet} bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu, hơi...), vòi (ống nước...), (kỹ thuật) vòi phun, giclơ, (thông tục) máy bay phản lực, phun ra thành tia; làm bắn tia
(화산의) {ejecta} (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...), (y học) chất bài tiết
▷ 분출암 an effusive[eruptive / extrusive] rock
{an eruptive} nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên, (như) eruptional