분주 [奔走]ㆍ 분주하다 {busy} bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng xăng; hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà, giao việc, động từ phãn thân bận rộn với, (từ lóng) cớm, mật thám
ㆍ 분주한 사람 {a busy person}
ㆍ 분주한 일정 one's tight[heavy] schedule
ㆍ 일 때문에 몹시 분주하다 {I am very busy with my work}
ㆍ 나는 항상 분주하다 {I am always kept busy}
ㆍ 그는 정치 운동으로 분주하다 {He busies himself with political movements}
/ {He is busily engaged in a political movement}
ㆍ 지금은 급한 일로 몹시 분주하다 Right now I have my hands full with rush jobs[I am very busy with rush work]
ㆍ 분주히 {busily} bận rộn
in a hurry[hurried manner]
ㆍ 분주히 돌아다니다 {bustle about}
ㆍ 일자리를 찾기 위해 분주히 뛰어다니다 {make every effort to find a job}
ㆍ 기자들은 분주히 건물을 드나들고 있다 {Reporters are hurrying busily in and out of the building}