분쟁 [分爭] factional rivalry[conflict / dissensions / feud] / party strife[struggle]
ㆍ 분쟁을 일삼다 stand aloof from[keep away] party strife
ㆍ 분쟁하다 {be pitted against one another}
have a factional fight[dispute]
분쟁 [紛爭] {a dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
(a) complication sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng
{trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
[다툼] {a quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
ㆍ 국제적인 분쟁 {an international dispute}
ㆍ 학원 분쟁 campus disturbances / a student riot
ㆍ 노사 분쟁 {conflicts between labor and management}
ㆍ 분쟁을 중재하다 {mediate a dispute}
ㆍ 고용주와 종업원 사이에 분쟁이 일어났다 There was trouble[Trouble arose] between the employer and the workers
ㆍ 아버지의 유산은 형제간의 분쟁의 씨가 되었다 The property our father left behind caused trouble[led to dissension] among us brothers
ㆍ 나는 분쟁을 피하려고 대폭 양보했다 In order to avoid complications, I made substantial concessions