ㆍ 병사들은 대통령 앞에서 분열식을 했다 The soldiers marched past the President's stand
▷ 분열 행진 a march-past
ㆍ 분열 행진하다 march past / march in files / pass in review
분열 [分裂] {division} sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
{dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...), sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...), sự tan biến, sự biến mất, sự chết
{dismemberment} sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...)
{disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, (hoá học) sự phân huỷ
{disunion} sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà
(사람이나 당파간의) {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
(종파 등의) {schism} sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo
(세포의) {segmentation} sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc
{disorganization} sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức
ㆍ 핵분열 nuclear fission / (생물의) nuclear division
ㆍ 유사[무사] 분열 『生』 mitosis[amitosis]
ㆍ 감수 분열 『生』 meiosis / reduction division
ㆍ 다수 분열 『生』 {multiple division}
ㆍ 사상적 분열 {an ideological division}
ㆍ 세포 분열 {cell division}
ㆍ 급진파와 반동파의 분열 {a schism between radicals and reactionaries}
ㆍ 인격[의식] 의 분열 dissociation of personality[consciousness]
ㆍ 그 사건은 당내에 분열을 초래했다 {The affair brought about a split in the party}
ㆍ 분열하다 {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
{segment} đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
{disunite} làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà, không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà
{break up}
be split[disunited]
{be disrupted}
{be divided}
{be fragmented}
{be torn}
ㆍ 반대당을 분열시키다 {split the opposition party}
▷ 분열균 『植』 {a schizomycete} (thực vật học) thực vật phân sinh
▷ 분열 기질 『精神醫』 {schizothymia} khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân
▷ 분열상 [-期] {a mitotic phase}
▷ 분열 생식 『生』 reproduction by fission[through division]
{schizogenesis}
▷ 분열 식물 {a schizophyte} thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời
▷ 분열 조직 『植』 {meristem} (sinh vật học) mô phân sinh
{meristematic tissue}
▷ 분열편 [-片] {a segment} đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số nhiều) phân đoạn, phân đốt