[주체에서 갈려 나온 것] {a branch} cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), (xem) root, ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, tách ra, phân nhánh, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
{an offshoot} (thực vật học) cành vượt, chi nhánh
ㆍ 그는 그 소년에게서 자신의 분신을 발견하였다 {He found his alter ego in the boy}
분신 [焚身]ㆍ 분신하다 {set fire to oneself}
burn oneself (to death)
▷ 분신 자살 suicide[self-immolation] by fire
self-burning
{burning oneself to death}
ㆍ 분신 자살을 기도하다 {make an attempt to burn oneself to death}