불과 [不過] {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
{merely} chỉ, đơn thuần
{no more than}
{nothing but}
ㆍ 불과 일주일 전에 but[only] a week ago
ㆍ 불과 3년 동안에 in three short years / in a mere three years
ㆍ 불과하다 be nothing but[no more than / only]
ㆍ 청중은 10명에 불과했다 {The audience consisted of only ten people}
/ {There were no more than ten people in the audience}
ㆍ 그것은 억측에 불과하다 It's a mere guess
ㆍ 그저 해야 할 일을 한 것에 불과하다 I only have done what I ought to (do)