불구 [不具]1 [신체 일부의 기능 마비나 기형 상태] {deformity} tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi, (y học) dị dạng, dị hình
{malformation} tật
{abnormity} sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật
{disablement} sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực, sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu, (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách
ㆍ 불구가 되어 be deformed[crippled / disabled / maimed]
ㆍ 불구가 되다 be deformed[crippled / disabled / maimed]
ㆍ 그는 불구로 태어났다 {He was born deformed}
ㆍ 그는 자동차 사고로 불구가 되었다 He was disabled[crippled] in a car accident
(▶ disabled는 일상의 활동을 할 수 없게 된 경우, crippled는 수족이 부자유하게 된 경우에 씀)2 [편지 끝의 상투어] Yours Truly
{Sincerely Yours}
▷ 불구자 {a disabled person}
a deformed[maimed] person
a (physically) handicapped person
{a cripple} người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại, (nghĩa bóng) làm tê liệt, (+ along) đi khập khiễng
<집합적> {the disabled} người tàn tật
the (physically) handicapped
불구 [佛具] Buddhist altar fittings (and utensils used in worship)