불승인 [不承認] {disapproval} sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
[거부] {veto} quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
{nonrecognition}
ㆍ 그 의안은 의회에서 불승인되었다 The bill was defeated[voted down] in the National Assembly
ㆍ 불승인하다 {disapprove} không tán thành, phản đối; chê
{veto} quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
{reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra