불심 검문 [不審檢問]ㆍ 불심검문을 받지 않고[에 걸리지 않고] 지나가다 {go through unquestioned}
ㆍ 나는 형사의 제지를 받고 불심검문을 당했다 {I was stopped and questioned by a police detective}
ㆍ 불심검문하다 {question} câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)