불씨1 [불을 이어가는 불덩이] a live coal[live charcoal] to build a fire with(▶ charcoal은 숯불, a는 붙이지 않음)
ㆍ 화로에 불씨가 하나도 남지 않았다 There is no live charcoal left in the brazier to build[make] a fire with
2 [사건의 실마리] {a cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
{the apple} quả táo, (xem) Adam, mối bất hoà, đồng tử, con ngươi, vật quí báu phải giữ gìn nhất, quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối, (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo, (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh
ㆍ 분쟁의 불씨 an apple of discord / the cause of a quarrel
ㆍ 영토 문제가 불씨가 되어 전쟁이 발발하였다 {The territorial dispute led to the war}