2 [주위·근처] {the neighborhood} (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận
3 『數』 {the four sides}
{all sides}
▷ {}사변형 {}=사각형
사변 [斜邊] ☞ 빗변사변 [事變]1 [변고] {an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{a mishap} việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh
an untoward event[accident]
a disaster[calamity] (재해)
ㆍ 예기치 못한 사변 {an unforeseen accident}
2 [변란] {an incident} (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết), việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...), (quân sự) vụ ném bom thành ph
{a trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
{a disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, (rađiô) âm tạp, quyển khí, (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)
{an upheaval} sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
{an uprising} sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời), sự nổi dậy; cuộc nổi dậy
[급변] {an emergency} tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
{an exigency} nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
ㆍ 만주 사변 {the Manchurian Incident}
사변 [思辨]1 『哲』 {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán
ㆍ 사변적 {speculative} (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ㆍ 사변적 방법 {a speculative method}
2 [변별·판별] {discrimination} sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
{distinction} sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc