<집합적> {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật
ㆍ 숲 속의 생물(체) {creatures of the forest}
ㆍ 이 지구상의 생물 {life on this planet}
ㆍ 온갖 생물 many[various] forms of life
ㆍ 생물을 죽이다 destroy life / kill an animal
ㆍ 달에는 생물이 (살고) 있는 흔적이 전혀 없었다 {There was no sign of life on the moon}
▷ 생물 경제학 {bioeconomics}
▷ 생물계 {the biological world}
{the animate nature}
▷ 생물 공학 {biotechnology} công nghệ sinh học
{bioengineering}
{bionics} (sinh vật học) kỹ thuật
▷ 생물권 {biosphere} sinh quyển
▷ 생물 기상학 {biometeorology}
▷ 생물 물리학 {biophysics} lý sinh
▷ 생물 발광 {bioluminescence} sự phát quang sinh học
▷ 생물 발생설 biogenesis (the theory of)
▷ 생물 분포학 {chorology} phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật)
▷ 생물(종류)상 [-相] {a biota} khu sinh vật, vùng sinh vật, (thực vật) cây trắc bách diệp