{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
)
ㆍ 서기 1993년 (the year) 1993 A
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
ㆍ 서기 1994년에 {in A}
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
1994 / in the year of our Lord 1994 / <美> in 1994 A
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
서기 [書記]1 (관직) {a clerk} người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết,(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng, ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá), đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
{a secretary} thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
ㆍ 법원 서기 {a clerk of a law court}
2 (기록하는) {a copyist} người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...), người bắt chước
{a scribe} người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, (như) scriber, kẻ bằng mũi nhọn
▷ 서기국 {a secretariat} văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư