서곡 [序曲] 『樂』 {a prelude} cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ), (âm nhạc) khúc dạo, mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước (việc gì xảy ra), làm mở đầu cho, (âm nhạc) dạo đầu
{an overture} sự đàm phán, sự thương lượng, ((thường) số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn
(특히 가극의) {a prologue} đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...)), (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu, giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu