서1 {three} ba, số ba, con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
ㆍ 서 말 {three mal}
서21 ☞ 에서ㆍ 그는 부산서 왔다 {He is from Pusan}
2 {}[강조]
ㆍ 너무 지쳐서 공부할 수가 없군요 {I am too tired to study}
ㆍ 숙제를 다하고서 잠자리에 들었다 After having done my homework, I went to bed
서 {}[西] {}=서쪽
서 [序] [서문] {a foreword} lời tựa; lời nói đầu
{a preface} lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói), mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...), nhận xét mở đầu
서 [署] {an office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
{a station} trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
[경찰서] {a police station} đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)
서 [書] [서법·서도] {calligraphy} thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết
{penmanship} thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong
[필적] {handwriting} chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
[서간] {a letter} chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
{an epistle} thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau), thư (một thể thơ)
[서적] {a book} sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
(a) writing sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
서- [庶] {the half blood}
ㆍ 서동생 a younger half brother / a younger brother of the half blood