{a hymn} bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (Chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca
ㆍ 그레고리오 성가 {the Gregorian chants}
▷ 성가대 {a choir} đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, đội đồng ca, bầy chim; bầy thiên thần, hợp xướng, đồng ca
ㆍ 성가대원 a chanter / (특히 소년) a chorister
▷ 성가집 {a hymnal} (thuộc) thánh ca, sách thánh ca
{a hymnbook} Cách viết khác : hymnal
성가 [聲價] (a) reputation tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
{repute} tiếng, tiếng tăm, lời đồn, tiếng tốt, cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
[명성] {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
[인기] {popularity} tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
ㆍ 성가가 높아지다 rise in public[popular] estimation
ㆍ 성가가 떨어지다 fall in public[popular] estimation / lose one's reputation[credit / popularity]