섭정 [攝政] [임금 대신 다스림] {regency} chức nhiếp chính, thời kỳ nhiếp chính, chế độ nhiếp chính
[그 사람] {a regent} quan nhiếp chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, nhiếp chính, hoàng hậu nhiếp chính, ông hoàng nhiếp chính
ㆍ 섭정을 두다 set up regency / appoint a regent
▷ 섭정직 {the office of a regent}
{regency} chức nhiếp chính, thời kỳ nhiếp chính, chế độ nhiếp chính