ㆍ 섭생을 게을리 하다 take little care of one's health / disregard rules of health
▷ 섭생가 {a person careful of his health}
(음식의) {a dietarian}
▷ 섭생법 {rules for maintaining good health}
{a regimen} (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ), (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể