ㆍ 나는 프랑스어를 3개월 속성으로 배웠다 I acquire French by three months' intensive study
ㆍ 우리는 그들에게 교원 속성 교육을 시켰다 {We gave them intensive training in teaching}
/ {We trained them quickly as teachers}
ㆍ 속성하다 {train quickly}
{complete rapidly}
▷ 속성과 a short[an intensive] course
ㆍ 영어 속성과 {an intensive English course}
▷ 속성법 a shortcut[royal road]
a quick way[method]
속성 [屬性] 『論』 {an attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, cho là do, quy cho
{a property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản