calves> con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên, vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về), thết đãi hậu hĩ, thờ phụng đồng tiền, bắp chân, phần phủ bắp chân (của tất dài)
ㆍ 수송아지 a male calf / a bullcalf
▷ 송아지 가죽 {calfskin} da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)