수녀 [修女] {a nun} bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài
『가톨릭』 {a sister} chị, em gái, bạn gái thân (coi như chị em gái), nữ tu sĩ, ni cô, chị y tá; chị y tá trưởng, bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
ㆍ 수녀가 되다 enter a nunnery / enter[go into] a convent / take the vows of a nun