순회 [巡廻] (의사 등의) {a round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp
(경찰·정찰대 등의) {a patrol} đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
{a tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
ㆍ 지방 순회 a provincial tour
ㆍ (극단 등이) 순회 중이다 be on tour / <美> be on the road
ㆍ 그 극단은 지방을 순회 공연 중이다 The theatrical company is on the road[touring the provinces]
ㆍ 순회하다 {go round} đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe)
go[make] one's[the] rounds
walk one's round(s)
{go the circuit}
make[go / walk] the round
{patrol} đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
make[go on] a tour
<美口> {circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (tiền), lan truyền
ㆍ 담당 구역을 순회하다 <美> make the round of one's assigned block[beat]
ㆍ 명승지를 순회하다 {make a tour of noted places}
▷ 순회 강연 a lecturing[lecture] tour
{barnstorming} sự đi biểu diễn lang thang, sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
▷ 순회 강연자 {an itinerant lecturer}
{a circuit rider}
▷ 순회 구역 one's beat[round]
▷ 순회 극단 a strolling[traveling] company
a touring theater[troupe]
▷ 순회 대사 {a roving ambassador}
▷ 순회 도서관[문고] an itinerant[an itinerating / a traveling] library