숟가락 {a spoon} cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu với tinh, ăn bằng thìa, múc bằng thìa, câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon,bait), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê), câu cá bằng mồi thìa, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê), (từ lóng) anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ, (thông tục) ve vãn, tán tỉnh, vuốt ve hôn hít
ㆍ 찻숟가락 {a teaspoon}
ㆍ 밥[설탕]한 숟가락 a spoonful of rice[sugar]
ㆍ 두 숟가락 {two spoonfuls}
ㆍ 숟가락으로 뜨다 spoon out[up]
ㆍ 숟가락으로 젓다 {stir with a spoon}
ㆍ 숟가락으로 밀가루를 조금 냄비에 떠 넣다 {spoon a little flour into a pot}