스커트 {a skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
ㆍ 롱[쇼트] 스커트 a long[short] skirt
ㆍ 플레어[개더] 스커트 a flared[gathered] skirt
ㆍ 타이트 스커트 {a tight skirt}
ㆍ 미니 스커트 {a miniskirt} váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)