승진 [昇進] {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
{advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
{preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp
{a rise in rank}
ㆍ 그는 승진이 빨랐다 {He has won quick promotion}
ㆍ 나는 승진의 가망이 거의 없다 {I have little hope of promotion}
ㆍ 승진하다 obtain[win / get] promotion
be promoted[advanced]
rise (in rank)
move up
ㆍ 과장으로 승진하다 work one's way up[be promoted] to the position of section head
ㆍ 그는 평사원에서 계장으로 승진했다 {He was promoted from clerk to assistant section chief}
ㆍ 그는 실력으로 승진했다 {He was promoted on his own merits}
ㆍ 그는 나를 앞질러 승진하였다 {He was promoted over me}
ㆍ 공적에 의해 그는 1계급 승진했다 On account of his distinguished service, he was promoted one grade in rank