(군대 등이) {entrain} cho (quân đội...) lên xe lửa, lên xe lửa (quân đội...)
ㆍ 택시에 승차하다 get in(to)[take] a taxi
ㆍ 서울역에서 인천행 열차에 승차하다 get on[take] a train for Inch'on at Seoul station
ㆍ 모두 승차하십시오 All aboard!▷ 승차 거부ㆍ 그 택시는 승차 거부를 했다 The cab driver refused (to take) the passenger
▷ 승차구 {the entrance to the platform}
a door
<게시> {Way In}
▷ 승차 규정 {rules for passengers}
▷ 승차역 the[one's] entraining point[station]
▷ 승차 요금 the (railway / bus) fare
{the carfare} tiền vé
{the transit fare}
▷ 승차장 [정류장] a car[bus] stop
a depot
{a platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
▷ 승차 제한 {restriction on railway travel}
▷ 승차홈 {a boarding platform}
승차 [勝差] 『야구』 {the difference in the number of games won}
ㆍ 자이언츠는 라이온스에게 3승차 뒤졌다[앞섰다] The Giants have won three fewer[more] games than the Lions
ㆍ 그들은 2위와의 승차를 넓혔다 {They pulled away from the second place team}