승화 [昇華] 『化·心』 {sublimation} (hoá học) sự thăng hoa
ㆍ 나프탈렌은 승화성이 있다 {Naphthaline can be sublimed}
ㆍ 승화하다 {sublimate} (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá, (hoá học) thăng hoa
{sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, (giải phẫu) nông, không sâu, cái hùng vĩ, cái siêu phàm, (như) sublimate
ㆍ 성충동을 예술로 승화시키다 {sublimate a sexual impulse in art}
▷ 승화물 {a sublimate} (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá, (hoá học) thăng hoa